Có 2 kết quả:

卖力气 mài lì qi ㄇㄞˋ ㄌㄧˋ 賣力氣 mài lì qi ㄇㄞˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a living doing manual labor
(2) to give sth all one's got

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a living doing manual labor
(2) to give sth all one's got