Có 2 kết quả:
卖力气 mài lì qi ㄇㄞˋ ㄌㄧˋ • 賣力氣 mài lì qi ㄇㄞˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a living doing manual labor
(2) to give sth all one's got
(2) to give sth all one's got
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a living doing manual labor
(2) to give sth all one's got
(2) to give sth all one's got
Bình luận 0